Có 2 kết quả:

不行 bù xíng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ步行 bù xíng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

bù xíng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) won't do
(2) be out of the question
(3) be no good
(4) not work
(5) not be capable

bù xíng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ hành, đi bộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to go on foot
(2) to walk