Có 2 kết quả:
不行 bù xíng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ • 步行 bù xíng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) won't do
(2) be out of the question
(3) be no good
(4) not work
(5) not be capable
(2) be out of the question
(3) be no good
(4) not work
(5) not be capable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ hành, đi bộ
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on foot
(2) to walk
(2) to walk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0